Có 4 kết quả:

复甦 fù sū ㄈㄨˋ ㄙㄨ复苏 fù sū ㄈㄨˋ ㄙㄨ復甦 fù sū ㄈㄨˋ ㄙㄨ復蘇 fù sū ㄈㄨˋ ㄙㄨ

1/4

Từ điển phổ thông

khôi phục, phục hồi

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to recover (health, economic)
(2) to resuscitate
(3) anabiosis

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 復甦|复苏[fu4 su1]
(2) to recover (health, economic)
(3) to resuscitate
(4) anabiosis

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

khôi phục, phục hồi

Từ điển Trung-Anh

(1) to recover (health, economic)
(2) to resuscitate
(3) anabiosis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 復甦|复苏[fu4 su1]
(2) to recover (health, economic)
(3) to resuscitate
(4) anabiosis

Bình luận 0